Międzychód (công xã)
Huyện | Międzychód |
---|---|
Thủ phủ | Międzychód |
Trang web | www.miedzychod.pl |
• Đô thị | 10.915 |
Tỉnh | Greater Poland |
Quốc gia | Ba Lan |
• Tổng | 18.625 |
• Mật độ | 0,61/km2 (1,6/mi2) |
• Thôn quê | 7.710[1] |
Międzychód (công xã)
Huyện | Międzychód |
---|---|
Thủ phủ | Międzychód |
Trang web | www.miedzychod.pl |
• Đô thị | 10.915 |
Tỉnh | Greater Poland |
Quốc gia | Ba Lan |
• Tổng | 18.625 |
• Mật độ | 0,61/km2 (1,6/mi2) |
• Thôn quê | 7.710[1] |
Thực đơn
Międzychód (công xã)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Międzychód (công xã) http://stat.gov.pl/en/topics/population/population... http://www.miedzychod.pl/ https://web.archive.org/web/20080201071517/http://...